|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tasser
![](img/dict/02C013DD.png) | [se tasser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lún xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain qui s'est tassé | | đất lún xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dồn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tassez-vous à six sur cette banquette | | các anh hãy dồn lại ngồi sáu người ghế này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) ổn thoả đâu vào đấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a des difficultés, mais ça se tassera | | có khó khăn nhưng sẽ đâu vào đấy |
|
|
|
|